Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_châu_Á_2008 Bảng DSố | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
2 | 2HV | Ryall, SebastianSebastian Ryall | (1989-07-18)18 tháng 7, 1989 (19 tuổi) | Melbourne Victory | |
3 | 3TV | Kantarovski, BenBen Kantarovski | (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (16 tuổi) | Newcastle Jets | |
4 | 2HV | DeVere, LukeLuke DeVere | (1989-11-05)5 tháng 11, 1989 (18 tuổi) | Queensland Roar | |
5 | 2HV | Tsattalios, NikolasNikolas Tsattalios | (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (18 tuổi) | Sydney FC | |
6 | 3TV | Nichols, MitchMitch Nichols | (1989-05-01)1 tháng 5, 1989 (19 tuổi) | Queensland Roar | |
7 | 4TĐ | Minniecon, TahjTahj Minniecon | (1989-02-13)13 tháng 2, 1989 (19 tuổi) | Queensland Roar | |
8 | 3TV | Holland, JamesJames Holland | (1989-05-15)15 tháng 5, 1989 (19 tuổi) | Newcastle Jets | |
9 | 4TĐ | Lujic, MilosMilos Lujic | (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (18 tuổi) | Melbourne Victory | |
11 | 3TV | Oar, TommyTommy Oar | (1991-12-10)10 tháng 12, 1991 (16 tuổi) | Queensland Roar | |
12 | 4TĐ | Naidovski, JasonJason Naidovski | (1989-07-19)19 tháng 7, 1989 (19 tuổi) | Newcastle Jets | |
14 | 3TV | Bozanic, OliverOliver Bozanic | (1989-01-08)8 tháng 1, 1989 (19 tuổi) | Reading | |
15 | 2HV | Jurman, MatthewMatthew Jurman | (1989-12-08)8 tháng 12, 1989 (18 tuổi) | Sydney FC | |
16 | 2HV | Cvetanovski, PeterPeter Cvetanovski | (1989-07-23)23 tháng 7, 1989 (19 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | |
18 | 1TM | Redmayne, AndrewAndrew Redmayne | (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (19 tuổi) | Central Coast Mariners | |
19 | 3TV | Munro, SamSam Munro | (1990-11-23)23 tháng 11, 1990 (17 tuổi) | Sydney FC | |
20 | 4TĐ | Jesic, MarkoMarko Ješić | (1989-08-07)7 tháng 8, 1989 (19 tuổi) | Newcastle Jets | |
23 | 3TV | Cernak, IsakaIsaka Cernak | (1989-04-09)9 tháng 4, 1989 (19 tuổi) | Queensland Roar | |
24 | 3TV | Brown, JamesJames Brown | (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (18 tuổi) | Úcn Institute of Sport | |
28 | 2HV | Mullen, DanielDaniel Mullen | (1989-10-26)26 tháng 10, 1989 (19 tuổi) | Adelaide United | |
34 | 2HV | McGowan, RyanRyan McGowan | (1989-08-15)15 tháng 8, 1989 (19 tuổi) | Hearts | |
36 | 4TĐ | Elasi, NathanNathan Elasi | (1989-11-18)18 tháng 11, 1989 (18 tuổi) | Melbourne Victory | |
41 | 1TM | McEntegart, MichaelMichael McEntegart | (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (18 tuổi) | Everton | |
42 | 1TM | Ireland, DannyDanny Ireland | (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (18 tuổi) | Coventry City |
The following players were called for Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2008 in Ả Rập Xê Út
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Doniyor Usmanov | (1989-06-23)23 tháng 6, 1989 (19 tuổi) | FK Neftchi Farg'ona | ||
16 | 1TM | Mukhiddin Khudoyrov | (1989-11-22)22 tháng 11, 1989 (18 tuổi) | FC Bunyodkor | ||
2 | 2HV | Sherzod Azamov | (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (18 tuổi) | Nasaf | ||
3 | 4TĐ | Ivan Nagaev | (1989-02-17)17 tháng 2, 1989 (19 tuổi) | Nasaf | ||
4 | 2HV | Kamoliddin Tadjibaev | (1989-04-01)1 tháng 4, 1989 (19 tuổi) | FC Bunyodkor | ||
8 | 3TV | Sunnatulla Mamadaliyev | (1990-12-20)20 tháng 12, 1990 (17 tuổi) | Nasaf | ||
14 | 2HV | Dilyorbek Irmatov | (1989-02-20)20 tháng 2, 1989 (19 tuổi) | FK Neftchi Farg'ona | ||
5 | 3TV | Zohir Pirimov | (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (18 tuổi) | Olmaliq FK | ||
18 | 3TV | Jasur Hasanov | (1989-07-24)24 tháng 7, 1989 (19 tuổi) | FK Buxoro | ||
6 | 4TĐ | Kenja Turaev | (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (19 tuổi) | Nasaf Qarshi | ||
7 | 3TV | Fozil Musaev | (1989-01-02)2 tháng 1, 1989 (19 tuổi) | Mash'al Mubarek | ||
10 | 2HV | Islom Tukhtakhodjaev | (1989-10-30)30 tháng 10, 1989 (19 tuổi) | FK Neftchi Farg'ona | ||
12 | 2HV | Zohid Raupov | (1989-06-07)7 tháng 6, 1989 (19 tuổi) | Olmaliq FK | ||
17 | 3TV | Oybek Kilichev | (1989-01-17)17 tháng 1, 1989 (19 tuổi) | FC Pakhtakor | ||
9 | 2HV | Murod Khalmukhammedov | (1990-12-23)23 tháng 12, 1990 (17 tuổi) | FC Pakhtakor | ||
13 | 2HV | Gulom Urunov | (1989-06-07)7 tháng 6, 1989 (19 tuổi) | FC Pakhtakor | ||
15 | 3TV | Sherzod Karimov | (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (19 tuổi) | FC Pakhtakor | ||
11 | 4TĐ | Sanat Shikhov | (1989-12-28)28 tháng 12, 1989 (18 tuổi) | FC Pakhtakor |
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kawin Thamsatchanan | (1990-01-26)26 tháng 1, 1990 (18 tuổi) | Muangthong United | ||
2 | 3TV | Yordrak Namuangrak | (1989-09-19)19 tháng 9, 1989 (19 tuổi) | Sriracha | ||
4 | 2HV | Nawapol Tantraseni | (1989-03-09)9 tháng 3, 1989 (19 tuổi) | Muangthong United | ||
5 | 2HV | Komkrit Camsokchuerk | (1989-04-20)20 tháng 4, 1989 (19 tuổi) | Bangkok University | ||
7 | 2HV | Chalermsuk Kaewsuktae | (1989-05-09)9 tháng 5, 1989 (19 tuổi) | Nakhon Pathom | ||
8 | 2HV | Jattupol Sitthilor | (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (18 tuổi) | Khonkaen | ||
9 | 3TV | Supaphorn Prompinit | (1989-03-03)3 tháng 3, 1989 (19 tuổi) | Sriracha | ||
10 | 3TV | Kroekrit Thaweekarn | (1990-11-19)19 tháng 11, 1990 (17 tuổi) | Sriracha | ||
12 | 4TĐ | Kraikitti In-utane | (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (19 tuổi) | Tobacco Monopoly | ||
13 | 3TV | Attapong Nooprom | (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (18 tuổi) | Sriracha | ||
14 | 3TV | Niranrit Jarernsuk | (1989-06-09)9 tháng 6, 1989 (19 tuổi) | Coke Bangpra | ||
15 | 2HV | Seeket Madputeh | (1989-03-09)9 tháng 3, 1989 (19 tuổi) | Coke Bangpra | ||
16 | 2HV | Sujarit Jantakul | (1989-03-04)4 tháng 3, 1989 (19 tuổi) | Sriracha | ||
18 | 1TM | Samuel Cunningham | (1989-01-18)18 tháng 1, 1989 (19 tuổi) | Raj Pracha | ||
19 | 3TV | Wattanasap Jarernsri | (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) | Chula-Sinthana | ||
20 | 3TV | Anusorn Srichaluang | (1989-10-08)8 tháng 10, 1989 (19 tuổi) | Bangkok Bank | ||
21 | 2HV | Theeraton Bunmathan | (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (18 tuổi) | Raj Pracha | ||
23 | 4TĐ | Charin Boodhad | (1989-01-24)24 tháng 1, 1989 (19 tuổi) | Khonkaen | ||
24 | 3TV | Rachanon Srinork | (1989-06-24)24 tháng 6, 1989 (19 tuổi) | Osotspa | ||
25 | 2HV | Wasan Pramkum | (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (18 tuổi) | Coke Bangpra | ||
27 | 2HV | Tanasak Srisai | (1989-09-25)25 tháng 9, 1989 (19 tuổi) | Prachinburi | ||
29 | 4TĐ | Ekkachai Rittipan | (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (18 tuổi) | Sriracha | ||
33 | 1TM | Todsaporn Sri-reung | (1990-03-18)18 tháng 3, 1990 (18 tuổi) | Samut Songkhram |
Huấn luyện viên: Ahmed Abdel-Qader
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_châu_Á_2008 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_châu_Á_2008 http://images.the-afc.com/Documents/competitions/f... http://www.the-afc.com/eng/competitions/news/index... https://web.archive.org/web/20120511213006/http://...